• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

  • Động từ nhóm 3

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    する・します

    ×

    感ずる・感じます

    ×

    察する・察します

    ×

    邪魔する・邪魔します

    ×

    接する・接します

    ×

    達する・達します

    ×

    脱する・脱します

    ×

    徹する・徹します

    ×

    熱する・熱します

    ×

    罰する・罰します

    ×

    欠伸する・欠伸します

    ×

    値する・値します

    ×

    悪化する・悪化します

    ×

    暗記する・暗記します

    ×

    暗示する・暗示します

    ×

    家出する・家出します

    ×

    移行する・移行します

    ×

    移植する・移植します

    ×

    移住する・移住します

    ×

    依存する・依存します

    Trước 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 ... 64