• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    みんなの日本語初級
    『みんなの日本語初級』

    Giáo trình tiếng Nhật kinh điển cho người nước ngoài.

    Tác giả: 3A Network
    NXB: 3A Network
    Giá: 2625 yên (2500 yên + thuế)
    Khổ B5, 244 trang; Đáp án phần bài tập, Đáp án phần luyện tập: 56 trang
    Xuất bản tháng 3/1998
    Mã ISBN 978-4-88319-102-4

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    救う・救います

    ×

    打つ・打ちます

    ×

    届く・届きます

    ×

    太る・太ります

    × Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    痩せる・痩せます

    ×

    過ぎる・過ぎます

    ×

    慣れる・慣れます

    × Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    貯金する・貯金します

    ×

    チャレンジする・チャレンジします

    × Tính từ I Thể 〜い + N Thể 〜いです Thể 〜くて Thể 〜かった Thể 〜くない Thể 〜くなかった Thể 〜ければ Thể 〜い Thể 〜く
    ×

    硬い・硬いです

    ×

    柔らかい・柔らかいです

    × Tính từ NA Thể 〜な + N Thể 〜です Thể 〜で Thể 〜だった Thể 〜じゃない Thể 〜じゃなかった Thể 〜ならば Thể 〜だ Thể 〜に
    ×

    特別[な]・特別です

    × Danh từ Thể từ điển
    ×

    気持ち

    ×

    健康

    ×

    水泳

    ×

    毎週

    ×

    毎月

    ×

    毎年

    ×

    毎年

    ×

    お客様

    Trước 1 | 2