• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    まるごと 日本のことばと文化 入門 A1 かつどう
    まるごと 日本のことばと文化 入門 A1 かつどう

    この1冊がまったく新しい授業をつくる!
    JF日本語教育スタンダード準拠入門(A1)

    独立行政法人 国際交流基金 編著
    三修社
    定価(本体1,500円+税)
    A4判 148頁
    刊行年 2013/9
    ISBNコード 978-4384057522

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    買う・買います

    × Tính từ I Thể 〜い + N Thể 〜いです Thể 〜くて Thể 〜かった Thể 〜くない Thể 〜くなかった Thể 〜ければ Thể 〜い Thể 〜く
    ×

    欲しい・欲しいです

    ×

    面白い・面白いです

    × Tính từ NA Thể 〜な + N Thể 〜です Thể 〜で Thể 〜だった Thể 〜じゃない Thể 〜じゃなかった Thể 〜ならば Thể 〜だ Thể 〜に
    ×

    おしゃれ[な]・おしゃれです

    × Danh từ Thể từ điển
    ×

    あれ

    ×

    銀座

    ×

    渋谷

    ×

    お土産

    ×

    手裏剣

    ×

    原宿

    ×

    ティーシャツ

    ×

    リストラ

    ×

    ×

    絵葉書

    ×

    箸置き

    ×

    耳かき

    ×

    ハンカチ

    ×

    秋葉原

    Trước Sau