• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    ひろこさんのたのしいにほんご1
    『ひろこさんのたのしいにほんご12版』

    外国人の学齢児童(6歳から12歳)を対象とした日本語の教科書です。

    根本牧, 屋代瑛子 著
    凡人社
    定価 1,944円(本体1,800円+税)
    B5判 162頁
    刊行年 2001/8
    ISBNコード 978-4-893-58039-9

  • Danh từ

    Thể từ điển

    Nghe toàn bộ

    ×

    時計

    ×

    帽子

    ×

    学校

    ×

    ×

    生徒

    ×

    砂糖

    ×

    飛行機

    ×

    扇風機

    ×

    冷蔵庫

    Trước Sau