• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    中級から学ぶ日本語
    『テーマ別 中級から学ぶ日本語

    Giáo trình tiếng Nhật trung cấp được mong đợi và đánh giá cao.

    Tác giả: Matsuda Hiroshi và một số tác giả khác
    NXB Kenkyu
    Giá 2415 yên (2300 yên + thuế)
    Khổ B5, 176 trang
    Xuất bản tháng 6 năm 2003
    Mã ISBN 978-4-327-38443-2
    Mã NDC 810

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    言う・言います

    ×

    出す・出します

    × Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    並べる・並べます

    ×

    例える・例えます

    × Tính từ NA Thể 〜な + N Thể 〜です Thể 〜で Thể 〜だった Thể 〜じゃない Thể 〜じゃなかった Thể 〜ならば Thể 〜だ Thể 〜に
    ×

    便利[な]・便利です

    × Danh từ Thể từ điển
    ×

    ×

    ×

    小判

    ×

    進歩

    ×

    便利

    ×

    本棚

    Trước Sau