• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    できる日本語 初中級
    『できる日本語 初中級』

    日本語学習を通して、「対話力」と「人とつながる力」を養うことができる教科書です。

    嶋田和子監修
    できる日本語教材開発プロジェクト著
    定価 3,672円(本体3,400円+税)
    B5判 本冊246頁 別冊59
    刊行年 2012/5
    ISBNコード 9784757420847

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    咲く・咲きます

    ×

    減る・減ります

    ×

    進む・進みます

    ×

    飼う・飼います

    ×

    下がる・下がります

    ×

    過ごす・過ごします

    × Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    比べる・比べます

    ×

    溶ける・溶けます

    × Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    増加する・増加します

    ×

    輸出する・輸出します

    ×

    輸入する・輸入します

    ×

    欠席する・欠席します

    ×

    発表する・発表します

    ×

    来日する・来日します

    ×

    流行する・流行します

    ×

    アンケートする・アンケートします

    ×

    インタビューする・インタビューします

    ×

    ダウンロードする・ダウンロードします

    × Tính từ I Thể 〜い + N Thể 〜いです Thể 〜くて Thể 〜かった Thể 〜くない Thể 〜くなかった Thể 〜ければ Thể 〜い Thể 〜く
    ×

    汚い・汚いです

    × Tính từ NA Thể 〜な + N Thể 〜です Thể 〜で Thể 〜だった Thể 〜じゃない Thể 〜じゃなかった Thể 〜ならば Thể 〜だ Thể 〜に
    ×

    危険[な]・危険です

    Trước 1 | 2 | 3