• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    上級で学ぶ日本語
    『テーマ別 上級で学ぶ日本語

    Giáo trình tiếng Nhật cao cấp được mong đợi và đánh giá cao.

    Tác giả: Matsuda Hiroshi và một số tác giả khác
    NXB Kenkyu
    Giá 2520 yên (2400 yên + thuế)
    Khổ B5, 176 trang
    Xuất bản tháng 3 năm 2006
    Mã ISBN 978-4-327-38447-0
    Mã NDC 810

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    削ぐ・削ぎます

    ×

    入る・入ります

    ×

    傷む・傷みます

    ×

    かかる・かかります

    ×

    茂る・茂ります

    ×

    図る・図ります

    ×

    味わう・味わいます

    ×

    裏切る・裏切ります

    ×

    降り立つ・降り立ちます

    ×

    断る・断ります

    ×

    てこずる・てこずります

    ×

    遠ざかる・遠ざかります

    ×

    遊び回る・遊び回ります

    × Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    掲げる・掲げます

    ×

    抑える・抑えます

    ×

    儲ける・儲けます

    ×

    生き延びる・生き延びます

    × Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    依頼する・依頼します

    ×

    歓迎する・歓迎します

    ×

    観光する・観光します

    Trước 1 | 2 | 3 | 4