• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    初級日本語
    『 初級日本語 新装版』

    Giáo trình tiếng Nhật tiêu biểu『初級日本語』đã thay đổi đổi diện mạo mới. (Bản tiếng Trung: 新编初级日语, NXB Giáo dục Cát Lâm)

    Tác giá: Trung tâm đào tạo tiếng Nhật du học sinh trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo
    NXB: Bonjinsha
    Giá: 2940 yên (2800 yên + thuế)
    Khổ B5: 252 trang, Tài liệu bổ sung: 40 trang, bao gồm 2 đĩa CD
    Xuất bản tháng 3 năm 2010
    Mã ISBN: 978-4-893-58740-4
    Mã sản phẩm: 7400

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    行く・行きます

    ×

    買う・買います

    ×

    撮る・撮ります

    ×

    帰る・帰ります

    ×

    分かる・分かります

    × Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    来る・来ます

    × Tính từ NA Thể 〜な + N Thể 〜です Thể 〜で Thể 〜だった Thể 〜じゃない Thể 〜じゃなかった Thể 〜ならば Thể 〜だ Thể 〜に
    ×

    同じ[な]・同じです

    × Danh từ Thể từ điển
    ×

    ×

    ×

    五日

    ×

    大人

    ×

    会社

    ×

    今年

    ×

    子供

    ×

    仕事

    ×

    写真

    ×

    十日

    ×

    七日

    ×

    二十日

    ×

    二日

    Trước 1 | 2 | 3 | 4