• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    中級日本語
    "中級日本語"

    Tuyển tập giáo trình tiếng Nhật tổng hợp để tiếp thu giờ học trong trường đại học của Nhật (Bản tiếng Trung: "新编中级日语", NXB giáo dục Cát Lâm)

    Tác giả: Trung tâm đào tạo tiếng Nhật, trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo
    NXB: Bonjinsha
    Mã sản phẩm: 2490

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    沈む・沈みます

    ×

    進む・進みます

    ×

    染まる・染まります

    ×

    差し込む・差し込みます

    ×

    散らばる・散らばります

    ×

    ぶつかる・ぶつかります

    ×

    移る・移ります

    ×

    起こる・起こります

    ×

    届く・届きます

    ×

    流す・流します

    ×

    近付く・近付きます

    ×

    成り立つ・成り立ちます

    ×

    言い表す・言い表します

    × Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    染める・染めます

    ×

    伝える・伝えます

    ×

    纏める・纏めます

    ×

    隠れる・隠れます

    × Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    移動する・移動します

    ×

    予測する・予測します

    ×

    観察する・観察します

    Trước 1 | 2 | 3