• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    標準日本語 中級
    "新版中日交流標準日本語 中級"

    Giáo trình được yêu thích bởi hơn 80% sinh viên học tiếng Nhật ở Trung Quốc.

    Tác giả: Kai Mutsurou, Keiko Nishio
    NXB: Mitsumura Tosho

    Giá: 4998 yên (4760 yên + thuế)
    Khổ B5: Phần 1: 412 trang, Phần 2: 458 trang
    Xuất bản tháng 7 năm 2010
    Mã ISBN: 978-4-89528-488-2

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    嫌う・嫌います

    ×

    募る・募ります

    ×

    傷つく・傷つきます

    ×

    取り組む・取り組みます

    ×

    励ます・励まします

    × Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    深める・深めます

    ×

    試みる・試みます

    ×

    差し伸べる・差し伸べます

    × Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    飼育する・飼育します

    ×

    退社する・退社します

    ×

    派遣する・派遣します

    ×

    否決する・否決します

    ×

    分布する・分布します

    ×

    閉鎖する・閉鎖します

    ×

    開館する・開館します

    ×

    感染する・感染します

    ×

    生息する・生息します

    ×

    直面する・直面します

    ×

    停電する・停電します

    ×

    録音する・録音します

    Trước 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7