• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french
  • Độ dài từ
    Độ khó dễ Từ Đến
    Kì thi Năng lực Nhật ngữ cũ Từ Đến
    Điều kiện hiển thị
    Thứ tự hiển thị
    Tuỳ chỉnh 1. 2. 3.
    Tuỳ chọn
    Dao động trọng âm
    Đường cao độ
    Giáo trình và độ khó dễ
    Số dòng/Số trang
    Tìm từ

    Thông tin giáo trình

    初級日本語 [げんき]
    『初級日本語 げんき (Tái bản lần 2)』

    Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp hay và dễ sử dụng được tái bản lần 2.

    Tác giả: Eri Banno, Yoko Sakane, Yutaka Ohno, Chikako Shinagawa, Kyoko Tokashiki

    NXB: The Japan Times

    Giá 3675 yên (3450 yên + thuế)
    ■Genki I: Khổ B5, 382 trang
    Xuất bản tháng 2 năm 2011
    Mã ISBN 978-4-78901-440-3
    ■Genki II: Khổ B5, 385 trang
    Xuất bản tháng 9 năm 2011
    Mã ISBN 978-4-78901-443-4

  • Động từ nhóm 1

    Thể từ điển

    Thể ~ます

    Thể ~て

    Thể ~た

    Thể ~ない

    Thể ~なかった

    Thể ~ば

    Thể sai khiến

    Thể bị động

    Thể mệnh lệnh

    Thể khả năng

    Thể ~う

    Nghe toàn bộ

    ×

    通う・通います

    ×

    起こる・起こります

    × Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    信じる・信じます

    × Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
    ×

    入院する・入院します

    × Tính từ NA Thể 〜な + N Thể 〜です Thể 〜で Thể 〜だった Thể 〜じゃない Thể 〜じゃなかった Thể 〜ならば Thể 〜だ Thể 〜に
    ×

    心配[な]・心配です

    ×

    不便[な]・不便です

    × Danh từ Thể từ điển
    ×

    占い

    ×

    お守り

    Trước Sau