Season | 2018 |
---|---|
Dates | 14 April – 29 September |
Champions | Viettel (1st title) |
Promoted | Viettel |
Relegated | Công An Nhân Dân |
Matches played | 90 |
Goals scored | 245 (2.72 per match) |
Biggest home win | Đắk Lắk 5-0 Bình Phước |
Biggest away win | Công An Nhân Dân 0-4 Viettel |
Highest scoring | Fico Tây Ninh 5-4 Đắk Lắk (9 goals) |
Longest winning run | Viettel Đắk Lắk (5) |
Longest unbeaten run | Viettel (8) |
Longest winless run | Công An Nhân Dân Fico Tây Ninh (9) |
Longest losing run | Công An Nhân Dân (4) |
Highest attendance | 5000 (Bình Định TMS 0-1 Viettel) |
Lowest attendance | 50 Công An Nhân Dân 0-1 Huế |
Total attendance | 118,750 |
Average attendance | 1,319 |
← 2017 2019 → |
The 2018 V.League 2 (referred to as An Cường V.League 2 for sponsorship reasons) is the 24th season of V.League 2, Vietnam's second tier professional football league. The season began on 14 April 2018 and will finish on 29 September 2018.[1] The season started with 10 clubs.
The following teams had changed division since the 2017 season.
To V.League 2[edit]Promoted from 2017 Vietnamese Second League Relegated from V.League 1 |
From V.League 2[edit]Relegated to 2018 Vietnamese Second League
Promoted to V.League 1
|
There is one direct promotion spot for the champion. The team finishing second will play a play-off match against the 13th-placed club of 2018 V.League 1. The club finishing last will be relegated to the 2019 Second League.[2]
In 16 May 2018, Bình Định had changed its name to Bình Định TMS.
Team | Location | Stadium | Capacity |
---|---|---|---|
Bình Phước | Đồng Xoài | Bình Phước Stadium | 10,000 |
Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | Buôn Ma Thuột Stadium | 25,000 |
Đồng Tháp | Cao Lãnh | Cao Lãnh Stadium | 23,000 |
Huế | Huế | Tự Do Stadium | 25,000 |
Fico Tây Ninh | Tây Ninh | Tây Ninh Stadium | 15,500 |
Long An | Long An | Long An Stadium | 19,975 |
Viettel | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 |
Hà Nội B | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 |
Công An Nhân Dân | Hà Nội | Thanh Trì Stadium | 4,000 |
Bình Định TMS | Quy Nhơn | Quy Nhơn Stadium | 25,000 |
Team | Manager | Captain | Kit manufacturer | Shirt sponsor |
---|---|---|---|---|
Bình Phước | Lê Thanh Xuân | Đặng Trần Hoàng Nhựt | ||
Đắk Lắk | Trần Phi Ái | Nguyễn Quốc Thanh | ||
Fico Tây Ninh | Mang Văn Xích | Lâm Văn Ngoan | Xi măng Fico | |
Huế | Nguyễn Đức Dũng | Trần Đình Minh Hoàng | ||
Công An Nhân Dân | Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Giang | Jogarbola | |
Viettel | Nguyễn Hải Biên | Bùi Tiến Dũng | Viettel Pay | |
Đồng Tháp | Trần Công Minh | Trần Minh Lợi | Grand Sport | XSKT Đồng Tháp, Văn Hiến, Happy Food, Ranee |
Hà Nội B | Phạm Minh Đức | Dương Quang Tuấn | Kappa | SCG |
Bình Định TMS | Bùi Đoàn Quang Huy | Lê Thanh Tài | TMS Group | |
Long An | Phan Văn Giàu | Nguyễn Tài Lộc | Kappa | Cảng Long An, Đồng Tâm Long An |
Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Promotion or relegation |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel (C, P) | 18 | 13 | 2 | 3 | 37 | 15 | +22 | 41 | Promotion to 2019 V.League 1 |
2 | Hà Nội B (Q) | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 20 | +12 | 31 | Play-off |
3 | Đồng Tháp | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 17 | +6 | 31 | |
4 | Đắk Lắk | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 24 | +7 | 25 | |
5 | Long An | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 27 | −3 | 24 | |
6 | Fico Tây Ninh | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 31 | −8 | 20[a] | |
7 | Huế | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 31 | −5 | 20[a] | |
8 | Bình Phước | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 24 | −11 | 18[b] | |
9 | Bình Định TMS | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 29 | −8 | 18[b] | |
10 | Công An Nhân Dân (R) | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 27 | −12 | 15 | Relegation to 2019 Second League |
Home \ Away | BDI | BPC | CND | DLK | DTP | FTN | HNB | HUE | LAN | VTL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Định TMS | 0–0 | 1–0 | 3–2 | 0–0 | 2–2 | 1–1 | 5–2 | 4–0 | 0–1 | |
Bình Phước | 2–0 | 1–0 | 0–2 | 1–0 | 1–1 | 2–2 | 1–1 | 1–1 | 0–2 | |
Công An Nhân Dân | 1–1 | 1–1 | 1–0 | 1–2 | 3–1 | 3–4 | 0–1 | 2–1 | 0–4 | |
Đắk Lắk | 2–1 | 5–0 | 0–1 | 0–0 | 3–0 | 0–0 | 3–3 | 2–2 | 3–2 | |
Đồng Tháp | 2–0 | 3–2 | 1–0 | 1–0 | 1–0 | 1–1 | 5–3 | 3–1 | 1–0 | |
Fico Tây Ninh | 2–0 | 0–0 | 1–1 | 5–4 | 1–0 | 0–2 | 2–0 | 2–2 | 1–0 | |
Hà Nội B | 5–1 | 3–0 | 3–0 | 1–2 | 2–0 | 2–1 | 0–3 | 1–1 | 1–2 | |
Huế F.C. | 3–0 | 0–0 | 2–0 | 1–3 | 1–1 | 3–2 | 0–1 | 1–1 | 1–3 | |
Long An | 2–2 | 1–1 | 1–0 | 1–0 | 2–1 | 2–1 | 2–2 | 1–0 | 2–3 | |
Viettel | 2–0 | 2–0 | 2–1 | 2–0 | 2–1 | 5–1 | 1–1 | 3–1 | 1–1 |
Team ╲ Round | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Định TMS | 2 | 6 | 9 | 10 | 10 | 10 | 8 | 5 | 7 | 8 | 8 | 8 | 9 | 6 | 7 | 9 | 9 | 9 |
Bình Phước | 3 | 9 | 10 | 8 | 8 | 6 | 6 | 8 | 8 | 7 | 7 | 7 | 7 | 8 | 9 | 8 | 8 | 8 |
Công An Nhân Dân | 9 | 4 | 8 | 7 | 9 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đắk Lắk | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 8 | 9 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Đồng Tháp | 5 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Fico Tây Ninh | 10 | 5 | 1 | 5 | 6 | 7 | 7 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 9 | 8 | 7 | 7 | 6 |
Hà Nội B | 4 | 7 | 6 | 9 | 5 | 4 | 4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Huế F.C. | 7 | 10 | 5 | 3 | 3 | 5 | 5 | 4 | 4 | 6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 6 | 6 | 6 | 7 |
Long An | 6 | 8 | 7 | 4 | 4 | 3 | 3 | 6 | 5 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Viettel | 8 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Team ╲ Round | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Định TMS | W | L | L | L | D | L | W | W | L | L | D | D | L | W | D | L | D | D |
Bình Phước | D | L | D | D | D | W | L | D | D | W | L | L | D | D | L | W | L | D |
Công An Nhân Dân | L | W | L | D | L | L | D | L | L | L | L | W | L | W | L | L | W | D |
Đắk Lắk | W | L | D | L | L | D | W | L | W | W | W | W | W | D | L | D | L | L |
Đồng Tháp | D | W | D | W | W | L | L | W | W | W | W | D | L | L | W | L | D | W |
Fico Tây Ninh | L | W | W | L | L | L | D | L | D | L | D | L | W | D | D | W | L | W |
Hà Nội B | D | D | D | L | W | W | W | W | L | W | D | D | W | D | W | W | D | L |
Huế F.C. | D | L | W | W | D | D | L | D | W | L | L | L | D | L | W | L | W | L |
Long An | D | D | D | W | D | W | L | L | W | W | D | D | W | L | L | D | D | D |
Viettel | D | W | D | W | W | W | W | W | L | L | W | W | L | W | W | W | W | W |
Round | Total | Games | Avg. Per Game |
---|---|---|---|
Round 1 | 13,300 | 5 | 2,660 |
Round 2 | 5,100 | 5 | 1,020 |
Round 3 | 7,200 | 5 | 1,440 |
Round 4 | 8,900 | 5 | 1,780 |
Round 5 | 10,500 | 5 | 2,100 |
Round 6 | 3,800 | 5 | 760 |
Round 7 | 7,500 | 5 | 1,500 |
Round 8 | 6,600 | 5 | 1,320 |
Round 9 | 4,100 | 5 | 820 |
Round 10 | 3,700 | 5 | 740 |
Round 11 | 5,500 | 5 | 1,100 |
Round 12 | 4,700 | 5 | 940 |
Round 13 | 6,000 | 5 | 1,200 |
Round 14 | 6,300 | 5 | 1,260 |
Round 15 | 5,750 | 5 | 1,150 |
Round 16 | 5,500 | 5 | 1,100 |
Round 17 | 7,500 | 5 | 1,500 |
Round 6 | 6,800 | 5 | 1,360 |
Total | 118,750 | 90 | 1,319 |
Pos | Team | Total | High | Low | Average | Change |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định TMS | 25,000 | 5,000 | 2,000 | 2,778 | n/a† |
2 | Đồng Tháp | 15,700 | 3,000 | 500 | 1,744 | +45.3%† |
3 | Viettel | 14,600 | 4,000 | 500 | 1,622 | +116.3%† |
4 | Huế | 13,000 | 2,500 | 500 | 1,444 | −54.4%† |
5 | Đắk Lắk | 13,000 | 2,000 | 500 | 1,444 | +1.9%† |
6 | Fico Tây Ninh | 11,700 | 2,000 | 1,000 | 1,300 | −42.2%† |
7 | Hà Nội B | 7,700 | 4,000 | 200 | 856 | n/a† |
8 | Bình Phước | 6,500 | 1,000 | 200 | 722 | −47.2%† |
9 | Long An | 5,900 | 1,000 | 500 | 656 | −73.9%†† |
10 | Công An Nhân Dân | 4,850 | 1,500 | 50 | 539 | n/a† |
League total | 118,750 | 5,000 | 50 | 1,319 | −46.7%† |
Updated to games played on finished
Source: Vietnam Professional Football
Notes:
†
Teams played previous season in Second League
††
Teams played previous season in V.League 1
Rank | Player | Club | Goals |
---|---|---|---|
1 | Y Thăng Êban | Đắk Lắk | 12 |
2 | Nguyễn Tuấn Anh | Long An | 8 |
3 | Phạm Tuấn Hải | Hà Nội B | 7 |
Trần Đức Nam | Hà Nội B | ||
Nguyễn Hoàng Đức | Viettel | ||
6 | Bùi Quang Khải | Viettel | 5 |
Nguyễn Thiện Chí | Đồng Tháp |
Player | Club | Against | Round |
---|---|---|---|
Nguyễn Đồng Tháp | Đồng Tháp | Huế | 1 |
Nguyễn Quốc Thanh | Đắk Lắk | 6 | |
Bùi Văn Đức | Công An Nhân Dân | Viettel | |
Lê Văn Phương | Fico Tây Ninh | Long An | 11 |
Lê Thành Phong | Huế | Viettel | 12 |
Rơ Lan Dem | Bình Phước | Fico Tây Ninh | 14 |
Châu Lê Phước Vĩnh | Long An | Viettel | 15 |
Nguyễn Thành Trung |
Player | For | Against | Result | Date | Round |
---|---|---|---|---|---|
Trần Thành | Huế | Hà Nội B | 3-0 (A) | 18 May 2018 | 5 |
Y Thăng Êban | Đắk Lắk | Bình Phước | 5-0 (H) | 9 June 2018 | 7 |
Lê Đức Tài | Fico Tây Ninh | Đắk Lắk | 5-4 (H) | 5 October 2018 | 18 |