The 5th Politburo of the Communist Party of Vietnam (CPV), formally the 5th Political Bureau of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam (Vietnamese: Bộ Chính trị Ban Chấp hành trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Khoá V), was elected at the 1st Plenary Session of the 5th Central Committee in the immediate aftermath of the 5th National Congress.
Rank | Name | 4th POL | 6th POL | Birth | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New | Rank | New | Rank | |||||||||
1 | Lê Duẩn | Old | 1 | Died | — | 1907 | 1930 | Quảng Trị Province | — | Kinh | Male | [2] |
2 | Trường Chinh | Old | 2 | Not | — | 1907 | 1930 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [3] |
3 | Phạm Văn Đồng | Old | 3 | Not | — | 1906 | 1930 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [4] |
4 | Phạm Hùng | Old | 4 | Reelected | 2 | 1912 | 1930 | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [5] |
5 | Lê Đức Thọ | Old | 5 | Not | — | 1911 | 1930 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [6] |
6 | Văn Tiến Dũng | Old | 10 | Not | — | 1917 | 1937 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [7] |
7 | Võ Chí Công | Old | 13 | Reelected | 3 | 1912 | 1935 | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | [8] |
8 | Chu Huy Mân | Old | 14 | Not | — | 1913 | 1930 | Nghệ An province | Military science | Kinh | Male | [9] |
9 | Tố Hữu | Old | 15 | Not | — | 1920 | 1938 | Thừa Thiên province | — | Kinh | Male | [10] |
10 | Võ Văn Kiệt | Alternate | 16 | Reelected | 5 | 1922 | 1939 | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [11] |
11 | Đỗ Mười | Alternate | 17 | Reelected | 4 | 1917 | 1939 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [12] |
12 | Lê Đức Anh | New | — | Reelected | 6 | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [13] |
13 | Nguyễn Đức Tâm | New | — | Reelected | 7 | 1920 | 1944 | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [14] |
14 | Nguyễn Văn Linh | By-election | — | Reelected | 1 | 1915 | 1936 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [15] |
Rank | Name | 4th POL | 6th POL | Birth | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New | Rank | New | Rank | |||||||||
15 | Nguyễn Cơ Thạch | New | — | Member | 8 | 1921 | 1943 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [16] |
16 | Đồng Sĩ Nguyên | New | — | Member | 9 | 1923 | 1938 | Quảng Bình province | Military science | Kinh | Male | [17] |