Organising body | Vietnam Professional Football Joint Stock Company (VPF) |
---|---|
Founded | 1998; 26 years ago (1998) |
Region | Vietnam |
Number of teams | 2 |
Related competitions |
|
Current champions | Dong A Thanh Hoa (2nd title) |
Most successful club(s) | Hanoi FC (5 titles) |
Television broadcasters | VTV FPT Play (FPT produces the coverage) TV360 (except with network-only commentary between half) VTV (VTV5) HTV (HTV Thể Thao) (FPT produces all matches except when VTV and HTV is live) |
Website | Vietnamese Super Cup |
![]() |
Vietnamese National Football Super Cup (Vietnamese: Siêu cúp bóng đá Việt Nam), also called the Thaco National Football Super Cup due to sponsorship reasons, is Vietnamese football's annual match contested between the champions of the previous V.League 1 season and the holders of the Vietnamese Cup. If the V.League 1 champions also won the Vietnamese Cup, then the league runners-up provide the opposition.[1] The fixture was first played in the 1998–99 season.
The current holders are Vietnamese Cup winners Dong A Thanh Hoa, who defeated runner-ups Hanoi Police 3–1 in the 2023 match.[2]
Thể Công | 3–0 | Công an TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Bùi Đoàn Quang Huy ![]() Trương Việt Hoàng ![]() Nguyễn Hồng Sơn ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2–0 | Cảng Sài Gòn |
---|---|---|
Ngô Quang Trường ![]() Võ Đức Lam ![]() |
Công an TP Hồ Chí Minh | 1–1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Nguyễn Hoàng Hùng ![]() |
Lê Thanh Tùng ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2–0 | Công an TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|
Iddi Batambuze ![]() Nguyễn Phi Hùng ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 5–2 | Cảng Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Sỹ Thủy ![]() Julien ![]() Ngô Quang Trường ![]() |
Huỳnh Hồng Sơn ![]() |
Bình Định | 1–1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Trần Đoàn Khoa Thanh ![]() |
Nguyễn Minh Hải ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2–1 | Bình Định |
---|---|---|
Kiatisuk Senamuang ![]() |
Carlos ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 3–1 | Hoa Lâm Bình Định |
---|---|---|
Dusit Chalermsan ![]() Nguyễn Văn Đàn ![]() |
Worrawoot Srimaka ![]() |
Mitsustar Hải Phòng | 2–1 | Gạch Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Đặng Văn Thành ![]() Julien ![]() |
Nguyễn Văn Hùng ![]() |
Gạch Đồng Tâm Long An | 2–0 | Hòa Phát Hà Nội |
---|---|---|
Tshamala Kabanga ![]() |
Becamex Bình Dương | 3–1 | Đạm Phú Mỹ Nam Định |
---|---|---|
Huỳnh Kesley Alves ![]() Márcio ![]() |
Darlington ![]() |
Becamex Bình Dương | 4–0 | Hà Nội ACB |
---|---|---|
Philani ![]() Huỳnh Kesley Alves ![]() |
Lam Sơn Thanh Hóa | 1–1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Tostão ![]() |
Gastón Merlo ![]() |
|
Penalties | ||
4–3 |
Hà Nội T&T | 2–2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Cao Sỹ Cường ![]() Cristiano Roland ![]() |
Nguyễn Trọng Hoàng ![]() Edmund Owusu-Ansah ![]() |
|
Penalties | ||
Gonzalo Marronkle ![]() Matías Recio ![]() Cao Sỹ Cường ![]() Nguyễn Văn Quyết ![]() Nguyễn Ngọc Duy ![]() |
4–2 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 1–1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Nguyễn Hồng Việt ![]() |
Lương Văn Được Em ![]() |
|
Penalties | ||
Nguyễn Quang Tình ![]() Gustave Bebbe ![]() Âu Văn Hoàn ![]() Nguyễn Trọng Hoàng ![]() |
3–1 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Attendance: 12,000
Referee: Hoàng Anh Tuấn
SHB Đà Nẵng | 4–0 | Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Huỳnh Quốc Anh ![]() Gastón Merlo ![]() Huỳnh Quốc Anh ![]() Danny Mrwanda ![]() |
Attendance: 5,000
Referee: Nguyễn Văn Kiên
Becamex Bình Dương | 1–0 | Hải Phòng |
---|---|---|
Nguyễn Anh Đức ![]() |
Report |
Attendance: 8,000
Referee: Nguyễn Trọng Thư
Becamex Bình Dương | 2–0 | Hà Nội |
---|---|---|
Nguyễn Anh Đức ![]() Nguyễn Văn Quyết ![]() |
Report |
Attendance: 2,000
Referee: Võ Minh Trí
Hà Nội | 3–3 | Than Quảng Ninh |
---|---|---|
Phạm Thành Lương ![]() Nguyễn Văn Quyết ![]() Marronkle ![]() |
Report | Tambwe ![]() Vũ Minh Tuấn ![]() |
Penalties | ||
2–4 |
Attendance: 4,000
Referee: Võ Minh Trí
QNK Quảng Nam | 1–0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Thiago Papel ![]() |
Report |
Attendance: 15,000
Referee: Nguyễn Hiền Triết
Hà Nội | 2–0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Hoàng Vũ Samson ![]() |
Report |
Attendance: 12,000
Referee: Ngô Duy Lân
Hồ Chí Minh City | 1–2 | Hà Nội |
---|---|---|
Nguyễn Công Phượng ![]() |
Report | Nguyễn Công Thành ![]() Pape Omar ![]() |
Attendance: 200
Referee: Ngô Duy Lân
Viettel | 0–1 | Hà Nội |
---|---|---|
Bùi Hoàng Việt Anh ![]() |
Attendance: 4,200
Referee: Ngô Duy Lân
Hà Nội | 2–0 | Hải Phòng |
---|---|---|
Lucão do Break ![]() Trần Văn Kiên ![]() |
Attendance: 10,000
Referee: Nguyễn Đình Thái
Công An Hà Nội | 1–3 | Đông Á Thanh Hóa |
---|---|---|
Geovane Magno ![]() |
Gustavo ![]() Rimario Gordon ![]() |
Attendance: 7,000
Referee: Nguyễn Mạnh Hải
No. | Team | Years |
---|---|---|
5 | Hà Nội | 2010, 2018, 2019, 2020, 2022 |
4 | Sông Lam Nghệ An | 2000, 2001, 2002, 2011 |
Becamex Bình Dương | 2007, 2008, 2014, 2015 | |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 2003, 2004 |
Đông Á Thanh Hóa | 2009, 2023 | |
1 | Thể Công | 1999 |
Hải Phòng | 2005 | |
Long An | 2006 | |
SHB Đà Nẵng | 2012 | |
Vissai Ninh Bình | 2013 | |
Than Quảng Ninh | 2016 | |
Quảng Nam | 2017 |
| |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
National teams |
| ||||||||
Domestic leagues |
| ||||||||
Domestic cups |
| ||||||||
Continental club competitions |
| ||||||||
Regional club competitions |
| ||||||||
Friendly tournaments |
| ||||||||
Awards |
| ||||||||
History |
| ||||||||
Lists |
|