コンテンツにスキップ

黎朝

出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』
黎朝
家黎
Nhà Lê
明 1428年 - 1789年 莫朝
鄭主
広南国
西山朝
黎朝の位置
黎聖宗の頃の黎朝。青色の部分はチャンパ王国
公用語 ベトナム語
首都 ハノイ
皇帝
1428年 - 1433年 高皇帝
1786年 - 1789年昭統帝
変遷
からの独立 1428年
莫登庸が帝位を簒奪1527年
ドンダーの戦い、滅亡1789年
ベトナムの歴史
ベトナム語の『ベトナムの歴史』
文郎国
甌雒
南越
第一次北属期
前漢統治)
徴姉妹
第二次北属期
後漢六朝統治)
前李朝
第三次北属期
南漢統治)
呉朝
丁朝
前黎朝
李朝

陳朝
胡朝
第四次北属期
統治)
後陳朝
後黎朝前期
莫朝
後黎朝
後期
南北朝
莫朝
南北朝
後黎朝後期
阮氏政権 鄭氏政権
西山朝
阮朝
フランス領
インドシナ
ベトナム帝国
コーチシナ共和国 ベトナム
民主共和国
ベトナム国
ベトナム
共和国
南ベトナム
共和国
ベトナム社会主義共和国

Nhà Lê / 1428 - 15271532 - 1789: Lê Li

210Nhà Tin Lê / Nhà Hu Lê / 29250Nhà Mc / Nhà Lê sơ /  Nhà Lê trung hưng / 

[]


151407 - 14271428使使



143411退1442

1443214591460

147015225en:1471 Vietnamese invasion of Champa辿

使15091516

Mc Đăng Dung西

15251527

後黎朝後期[編集]


1532使

婿1592

159951619西

1592177

1771西17861788西[1]

黎朝の皇帝[編集]

前期[編集]

代数[2] 帝号 廟号 在位
1 高皇帝
Cao hoàng đế
太祖(Thái Tổ 黎利(Lê Lợi 1428年 - 1433年
2 文皇帝
Văn hoàng đế
太宗(Thái Tông 黎元龍(Lê Nguyên Long 1434年 - 1443年
3 宣皇帝
Tuyên hoàng đế
仁宗(Nhân Tông 黎邦基(Lê Bang Cơ 1443年 - 1459年
前廃帝 黎宜民(Lê Nghi Dân 1459年 - 1460年
4 淳皇帝
Thuần hoàng đế
聖宗(Thánh Tông 黎思誠(Lê Tư Thành 1460年 - 1497年
5 睿皇帝
Duệ hoàng đế
憲宗(Hiến Tông 黎暉(Lê Huy 1498年 - 1504年
6 欽皇帝
Khâm hoàng đế
粛宗(Túc Tông 黎敬甫(Lê Kính Phủ)、黎㵮(Lê Thuần 1504年 - 1505年
7 威穆帝
Uy Mục đế
黎誼(Lê Nghị)、黎濬(Lê Tuấn 1505年 - 1510年(旧暦1509年)
8 襄翼帝ベトナム語版
Tương Dực đế
黎晭(Lê Trừu)、黎瀠(Lê Oanh 1510年 - 1516年
中廃帝ベトナム語版 黎光治(Lê Quang Trị 1516年
9 神皇帝
Thần hoàng đế
昭宗(Chiêu Tông 黎椅(Lê Y)、黎譓(Lê Huy 1516年 - 1522年
10 恭皇帝
Cung hoàng đế
黎椿(Lê Xuân)、黎藘(Lê Lự 1522年 - 1527年

後期[編集]

帝号 廟号 在位
裕皇帝
Dụ hoàng đế
荘宗(Trang Tông 黎寧(Lê Ninh 1533年 - 1548年
武皇帝
Vũ hoàng đế
中宗(Trung Tông 黎暄(Lê Huyên 1548年 - 1556年
峻皇帝ベトナム語版
Tuấn hoàng đế
英宗(Anh Tông 黎維邦(Lê Duy Bang 1556年 - 1573年
毅皇帝ベトナム語版
Nghị hoàng đế
世宗(Thế Tông 黎維潭(Lê Duy Đàm 1573年 - 1599年
恵皇帝
Huệ hoàng đế
敬宗(Kính Tông 黎維新(Lê Duy Tân 1600年 - 1619年
淵皇帝ベトナム語版
Uyên hoàng đế
神宗(Thần Tông 黎維祺(Lê Duy Kỳ 1619年 - 1643年
順皇帝
Thuận hoàng đế
真宗(Chân Tông 黎維祐(Lê Duy Hựu 1643年 - 1649年
淵皇帝ベトナム語版重祚
Uyên hoàng đế
神宗(Thần Tông 黎維祺(Lê Duy Kỳ 1649年 - 1662年
穆皇帝
Mục hoàng đế
玄宗(Huyền Tông 黎維禑(Lê Duy Vũ 1663年 - 1671年
美皇帝ベトナム語版
Mỹ hoàng đế
嘉宗(Gia Tông 黎維禬(Lê Duy Cối 1672年 - 1675年
章皇帝
Chương hoàng đế
熙宗(Hy Tông 黎維祫(Lê Duy Cáp 1675年 - 1705年
和皇帝
Hòa hoàng đế
裕宗(Dụ Tông 黎維禟(Lê Duy Đường 1706年 - 1729年
後廃帝 黎維祊(Lê Duy Phường 1729年 - 1732年
簡皇帝ベトナム語版
Giản hoàng đế
純宗(Thuần Tông 黎維祥(Lê Duy Tường 1732年 - 1735年
徽皇帝ベトナム語版
Huy hoàng đế
懿宗(Ý Tông 黎維祳(Lê Duy Thận 1735年 - 1740年
永皇帝ベトナム語版
Vĩnh hoàng đế
顕宗(Hiển Tông 黎維祧(Lê Duy Diêu 1740年 - 1786年
愍皇帝、昭統帝
Mẫn hoàng đế
Chiêu Thống đế
黎維祁(Lê Duy Kỳ)、黎維Lê Duy Khiêm 1786年 - 1788年

後黎朝の年号[編集]

前期[編集]

  1. 順天 1428年 - 1433年
  2. 紹平 1434年 - 1439年
  3. 大宝 1440年 - 1442年
  4. 大和 1443年 - 1453年
  5. 延寧 1454年 - 1459年
  6. 天興(天与) 1459年 - 1460年
  7. 光順 1460年 - 1469年
  8. 洪徳 1470年 - 1497年
  9. 景統 1498年 - 1504年
  10. 泰貞 1504年
  11. 端慶 1505年 - 1509年
  12. 洪順 1509年 - 1516年
  13. 光紹 1516年 - 1522年
  14. 統元 1522年 - 1527年

後期[編集]

  1. 元和 1533年 - 1548年
  2. 順平 1549年 - 1556年
  3. 天佑 1557年
  4. 正治 1558年 - 1571年
  5. 洪福 1572年
  6. 嘉泰 1573年 - 1577年
  7. 光興 1578年 - 1599年
  8. 慎徳 1600年
  9. 弘定 1600年 - 1619年
  10. 永祚 1619年 - 1629年
  11. 徳隆 1629年 - 1635年
  12. 陽和 1635年 - 1643年
  13. 福泰 1643年 - 1649年
  14. 慶徳 1649年 - 1653年
  15. 盛徳 1653年 - 1658年
  16. 永寿 1658年 - 1662年
  17. 万慶 1662年
  18. 景治 1663年 - 1671年
  19. 陽徳 1672年 - 1674年
  20. 徳元 1674年 - 1675年
  21. 永治 1676年 - 1680年
  22. 正和 1680年 - 1705年
  23. 永盛 1705年 - 1720年
  24. 保泰 1720年 - 1729年
  25. 永慶 1729年 - 1732年
  26. 龍徳 1732年 - 1735年
  27. 永佑 1735年 - 1740年
  28. 景興 1740年 - 1786年
  29. 昭統 1787年 - 1789年