チュノム

出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』
喃字から転送)
チュノム
国音/喃字
チュノムでベトナム語の「chữ Nôm」を書く
類型: 表語文字
言語: ベトナム語
時期: 13世紀から
(現在はジン族が使用)
親の文字体系:

漢字

  • チュノム

子の文字体系: タイーノム中国語版
Unicode範囲: CJK統合漢字に含まれる
注意: このページはUnicodeで書かれた国際音声記号 (IPA) を含む場合があります。
テンプレートを表示

Ch Nôm / 𡨸Quc Âm / Ch / 𡨸[1][2]++[1]131920使西使
Tôi nói tiếng Vit Nam
使

[]

チュノムによる『金雲翹(斷腸新聲)』の最初の6行(横書き)

3ba𠀧 (U+20027) 

c使10

使使ba314basàocao[3]使21[3]

使使15

西1693 - 1832西

使

Ch Quc ng𡨸17使[4]調1945便

[5] / y ban Phc sinh Hán Nôm Vit Nam


[]


𡨸Đi T Đin Ch Nôm(Nxb Thun Hoá2006)2

1988 T Đin Ch Nôm Trích Dn-Vin Vit Hc / ?2009

[]


1867Nguyn Trưng TQuc âm Hán t[6]

2022𡨸 Bng ch Hán Nôm Chun Thưng dùng[7][8][9]5,5245,52453,9933,993使95[10][11]

[]


UnicodeCJKB4232BBWindows 2000Windows XPWindows VistaMac OS X v10.5使

9000使

脚注[編集]

  1. ^ U+21A38
  2. ^ U+5B81
  3. ^ a b 清水・Lê・桃木 1998
  4. ^ 牧野 2005
  5. ^ 笹原宏之. “漢字の現在 第107回 ベトナムで漢字は復活する?(Sanseido Word-Wise Web [三省堂辞書サイト])”. 2014年11月3日閲覧。
  6. ^ DeFrancis 1977, pp. 101–105.
  7. ^ 榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng (PDF)
  8. ^ 榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng (Web)
  9. ^ 工具查究𡨸漢喃準 Công cụ Tra cứu chữ Hán Nôm Chuẩn
  10. ^ Hướng Dẫn Cách Dùng "...Trong "Bảng Chính", 3.993 chữ Hán Nôm Chuẩn được liệt kê trong "Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng Cơ bản",..."
  11. ^ Phụ Lục 1: Bảng phân phối chữ Hán Nôm theo lớp "...Các chữ Hán Nôm trong phụ lục này đều thuộc Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng Cơ bản, tổng cộng là 3.993 ký tự. Các chữ Hán Nôm này chiếm khoảng 95% sự đọc và viết hàng ngày của tiếng Việt, và nên học ở giai đoạn giáo dục bắt buộc...."

参考文献[編集]

  • 清水政明・Lê Thị Liên・桃木至朗. 1998:「護城山碑文に見る字喃について」『東南アジア研究』36 (2)
  • 牧野元紀. 2005:「パリ外国宣教会西トンキン代牧区における布教言語」『ことばと社会』9。

関連項目[編集]

外部リンク[編集]